Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nắng

Soleil
Trời nắng
il fait (du) soleil
Ngoài nắng
au soleil
Phơi nắng
exposer au soleil; sécher au soleil
Journée ensoleillée; journée de soleil
Phơi thóc năm nắng liền
faire sécher du paddy au soleil cinq journées de suite
nắng cháy đồi
soleil br‰lant
nắng xiên khoai
rayons br‰lants du soleil de l'après-midi

Xem thêm các từ khác

  • Nắp

    couvercle (d'un coffre, d'une bo†te...); opercule (d'alvéole d'abeille, de mollusque...); capuchon (de stylographe); tampon (d'égout), rabat; patte
  • Nằm

    coucher; se coucher, se trouver; être, (kinh tế, tài chính) être en stock; dormir, nằm trên đi văng, se coucher sur le divan, chưa tối đã...
  • Nằm bếp

    (tiếng địa phương) être en couches
  • Nằm co

    Être couché en chien de fusil; se recroqueviller, (nghĩa bóng) se tapir dans son foyer
  • Nằm mèo

    rester couché sans travail
  • Nằm mơ

    xem nằm mê
  • Nằm quèo

    xem nằm queo
  • Nằm vùng

    rester dans la zone occupée et y mener une activité révolutionnaire
  • Nằn nì

    insister pour obtenir quelque chose
  • Nặc

    (thường nặc mùi) qui empeste, gian phòng nặc mùi mốc, salle qui empeste le moisi
  • Nặc nô

    (từ cũ, nghĩa cũ) agent chargé de recouvrer les dettes, mégère
  • Nặn

    modeler, presser pour exprimer; presser, créer (forger) de toutes pièces, nặn tượng, modeler une statue, nặn nhọt, presser un furoncle pour...
  • Nặng

    lourd; pesant, dense, profond; ardent, fort, grave; sérieux; sévère; dur, Élevé; grand, enclin; porté à, qui penche pour, lourdement chargé, gravement ;...
  • Nặng căn

    invétéré, kẻ nghiện rượu nặng căn, buveur invétéré
  • Nặng nợ

    se sentir fortement attaché, nặng nợ với văn chương, se sentir fortement attché aux lettres
  • Nẹp

    baguette de bordure (d une claie en bambou...), bande de bordure (d un habit..., pour renforcer ou pour servir d ornement), (y học) attelle; éclisse
  • Nẹt

    xem bọ nẹt, laisser se détendre (une lame flexible qu'on a courbée), frapper (avec une lanière, un fouet), intimider, lấy roi mây mà nẹt,...
  • Nẻ

    se crevasser; se fendiller; (se) gercer, (tiếng địa phương) se fendre; s'ouvrir, (tiếng địa phương) se craqueler, (tiếng địa phương)...
  • Nẻo

    voie; chemin, không biết đi nẻo nào, ne savoir quel chemin prendre, nói một một đằng làm một nẻo, agir à l'encontre de ses paroles
  • Nếm

    go‰ter; déguster, Éprouver; tâter de, nếm món ăn, go‰ter un mets, nếm rượu vang, déguster du vin, Đã nếm nhiều thất bại, avoir...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top