- Từ điển Việt - Pháp
Nhìn
Mục lục |
Regarder
Regarder à ; veiller à ; prendre soin de
Examiner; considérer
Reconna†tre un enfant
Donner sur
- Căn phòng nhìn ra vườn
- la salle donne sur la jardin
- cách nhìn
- vision; vue
- Cách nhìn thiết thực
- ��une vision réaliste
- Cách nhìn thiển cận
- ��une vue courte
- cái nhìn
- regard ; coup d'oeil
- khi nhìn thấy
- à la vue de
- nhìn khinh bỉ
- toiser
- nhìn nghiêng
- regarder de profil
- nhìn trộm
- faire des yeux
- nhìn xa trông rộng
- voir loin; avoir une large vue
Xem thêm các từ khác
-
Nhìn chung
Dans les grandes lignes; en gros -
Nhìn nhõ
Veiller à ; prendre soin de (usité en tournures négatives) Có nhìn nhõ gì đến con cái đâu ne point prendre soin de ses enfants -
Nhìn nhận
Reconna†tre Nhìn nhận sự thật reconna†tre une vérié nhìn nhận đứa con reconna†tre un enfant Estimer; apprécier Sự kiện đó chưa... -
Nhìn nổi
Stéréoscopique Máy nhìn nổi appareil stéréoscopique -
Nhìn thấu
Transpercer -
Nhìn thấy
Voir ; apercevoir Nhìn thấy bạn từ xa voir son ami de loin S\'apercevoir; se rendre compte Nhìn thấy sai lầm của mình s\'apercevoir... -
Nhí nha nhí nhoẻn
Xem nhí nhoẻn -
Nhí nha nhí nhảnh
Xem nhí nhảnh -
Nhí nha nhí nhố
Xem nhí nhố -
Nhí nhoẻn
Parler et rire à tout propos et sans retenue nhí nha nhí nhoẻn (redoublement sens plus fort) -
Nhí nháy
(ít dùng) se faire signe discrètement -
Nhí nhảnh
Être enjoué être d\'une gaieté folâtre nhí nha nhí nhảnh (redoublement sens plus fort) -
Nhí nhố
Agir à tort et à travers; parler à tort et à travers nhí nha nhí nhố (redoublement sens plus fort) -
Nhích
Déplacer légèrement Nhích chiếc ghế sang bên phải déplacer la chaise légèrement à droite nhích lại gần s\'approcher -
Nhím
(động vật học) porc épic họ nhím hystricidés thú lông nhím échidné -
Nhím biển
(động vật học) hérisson de mer; oursin -
Nhíp
Mục lục 1 Pincette à épiler 2 Ressorts de suspension (d\'une voiture) 3 Fermer irrésistiblement (ses yeux quand on a grande envie de dormir) se... -
Nhíu
Coudre les deux bords d\'une déchirure (sur un vêtement) Plisser; froncer Nhíu mắt plisser les yeux Khâu nhíu coudre en plissant Nhíu mày froncer... -
Nhòa
Être embué Kính nhòa hơi nước vitres qui sont embuées Mắt nhòa lệ yeux qui sont embués de larme S\'effacer Hình ảnh đó đã nhòa đi... -
Nhòm ngó
Lorgner; guigner; reluquer Nhòm ngó món gia tài reluquer (lorgner) un héritage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.