Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nhọ nồi

Suie (de marmite)

Xem thêm các từ khác

  • Nhọc lòng

    Se donner beaucoup de soucis Nhọc lòng dạy dỗ con cái se donner beaucoup de soucis dans l\'éducation de ses enfants
  • Nhọc mệt

    Fatigué; las
  • Nhọc nhằn

    Pénible Công việc nhọc nhằn travail pénible
  • Nhọc óc

    Se fatiguer l\'esprit (le cerveau)
  • Nhọn hoắt

    (cũng nói nhọn vắt) très pointu
  • Nhọn vắt

    (tiếng địa phương) xem nhọn hoắt
  • Nhọt bọc

    (y học) furoncle sans bourbillon
  • Nhỏ bé

    De petite taille De peu d\'importance Sự việc nhỏ bé fait de peu d\'importance
  • Nhỏ con

    (tiếng địa phương) de petite taille
  • Nhỏ dãi

    (cũng viết rỏ dãi) baver (en parlant des enfants) thèm nhỏ dãi avoir l\'eau à la bouche
  • Nhỏ giọt

    Dégoutter; dégouliner Mưa nhỏ giọt ở mái nhà pluie qui dégoutte (dégouline) du toit Au compte-gouttes Cho tiền nhỏ giọt donner de l\'argent...
  • Nhỏ hẹp

    Étroit; resserré
  • Nhỏ lửa

    À petit feu
  • Nhỏ mọn

    Modique; minime; modeste Món tiền nhỏ mọn une somme minime (modique) Món quà nhỏ mọn un modeste cadeau Mesquin Con người nhỏ mọn une...
  • Nhỏ người

    De petite taille
  • Nhỏ nhen

    Mesquin Con người nhỏ nhen un personne mesquine
  • Nhỏ nhoi

    Minime; insignifiant; modique Kết quả nhỏ nhoi résultats insignifiants
  • Nhỏ nhắn

    Menu; mignon Ngón tay nhỏ nhắn des doigts menus Bàn chân nhỏ nhắn des pieds mignons
  • Nhỏ nhặt

    Menu Chi tiết nhỏ nhặt menus détails Công việc nhỏ nhặt menues occupations Mesquin Đầu óc nhỏ nhặt esprit mesquin
  • Nhỏ nhẹ

    Doux Giọng nhỏ nhẹ voix douce Ăn nói nhỏ nhẹ parler de fa�on douce ; parler doucement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top