Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phân hoá

Se différencier
Các đã phân hoá sinh vật học sinh học
tissus qui se sont différenciés
Diviser
Phân hoá địch
diviser l'ennemi
phân hoá giai cấp
différenciation des classes

Xem thêm các từ khác

  • Phân hoá học

    (nông nghiệp) engrais chimique
  • Phân hoạch

    (toán học) partition
  • Phân hình

    (toán học) méromorphe Hàm phân hình fonction méromorphe
  • Phân hạch

    (vật lý học) fission nucléaire
  • Phân hạng

    Classifier
  • Phân hệ

    Sous système
  • Phân họ

    (sinh vật học, sinh lý học) sous famille
  • Phân hội

    Filiale d\'une association
  • Phân hủy

    Être décomposé; décomposer
  • Phân hữu cơ

    (nông nghiệp) engrais organique
  • Phân ka li

    (nông nghiệp) engrais potassique
  • Phân khoa

    Section (de faculté)
  • Phân khoáng

    (nông nghiệp) engrais minéral
  • Phân khu

    District
  • Phân kì

    (từ cũ, nghĩa cũ) se séparer (lí, toán) diverger (lí, toán) divergent Tia phân kì rayons divergents Thấu kính phân kì lentille divergents...
  • Phân li

    Se séparer Dissocier Phân li một chất dissocier un corps (sinh vật học, sinh lý học) ségrégation; disjonction Phân li tính chất ségrégation...
  • Phân liệt

    Se diviser; se disjoindre Các đảng phái phân liệt les partis se sont divisés (ngôn ngữ học) disjonctif Liên từ phân liệt conjonction...
  • Phân loại

    Classifier cấp phân loại đơn vị phân loại taxon phép phân loại taxonomie hệ thống phân loại classification nhà phân loại taxonomiste
  • Phân loại học

    Systématique; toxologie nhà phân loại học taxologiste; taxologue
  • Phân lân

    (nông nghiệp) engrais phosphaté
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top