Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Phật học

Bouddhologie

Xem thêm các từ khác

  • Phật lòng

    Làm phật lòng bạn vexer un ami Vexer ; contrarier
  • Phật lăng

    (từ cũ, nghĩa cũ) franc (unité monétaire)
  • Phật sống

    Dala…-lama
  • Phật thủ

    (thực vật học) cédratier main-de-bouddha; main- de-bouddha
  • Phật tổ

    Fondateur du bouddhisme (�ãkya-Muni)
  • Phật ý

    Être contrarié; être vexé; se vexer; s\'offusquer; se formaliser Phật ý vì một lời nói đùa se formaliser d\'une plaisanterie Chuyện chẳng...
  • Phật Đản

    Anniversaire de la naissance de Bouddha (de �ãkya Muni)
  • Phật đài

    Autel du Bouddha
  • Phật đường

    Pagode bouddhique
  • Phẳng lì

    Parfaitement uni Mặt gương phẳng lì la surface parfaitement unie d\'une glace
  • Phẳng lặng

    Calme; tranquille Đêm khuya phẳng lặng như tờ (dans) le calme profond d\'une nuit avancée
  • Phẳng phiu

    Uni et bien rangé Khăn giường trải phẳng phiu drap de lit uni et bien rangé
  • Phẳng phắn

    Uni; sans la moindre aspérité Sân đá bóng phẳng phắn un terrain de football sans la moindre aspérité.
  • Phế bỏ

    Abolir Phế bỏ hủ tục abolir les coutumes surannées
  • Phế cầu khuẩn

    Pneumocoque bệnh phế cầu khuẩn (y học) pneumococcie
  • Phế dung kí

    (y học) spirographe
  • Phế dung kế

    (y học) spiromètre
  • Phế liệu

    Déchets (dans l\'industrie) Thu hồi phế liệu récupérer les déchets
  • Phế lập

    (từ cũ, nghĩa cũ) détrôner un roi et élever quelqu\'un à sa place
  • Phế mạc

    (giải phẫu học) plèvre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top