- Từ điển Việt - Pháp
Phu phen
(từ cũ,nghĩa cũ; nghĩa xấu) coolies
Xem thêm các từ khác
-
Phu phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) entre mari et femme; conjugal Tình phu phụ sentiments conjugaux -
Phu quân
(từ cũ, nghĩa cũ) Mon seigneur et ma†tre; mon mari -
Phu thê
(từ cũ, nghĩa cũ) entre mari et femme; conjugal Yêu nhau cho trọn chút tình phu thê ca dao ) s\'aimer d\'un parfait amour conjugal -
Phu trạm
(từ cũ, nghĩa cũ) facteur rural (des postes) Estafette -
Phu tử
(từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre -
Phu xe
Tireur de pousse-pousse -
Phun
Projeter par la bouche (en jets ou en fines gouttelettes); faire jaillir Phun nước vào bạn projeter de l\'eau par la bouche sur son ami Rejeter;... -
Phun trào
(địa lý, địa chất) éruptif Đá phun trào roches éruptive chất phun trào éjecteur -
Phung
(địa phương) (variante phonétique de phong) lèpre -
Phung phá
Dissiper; engloutir; dilapider (thân) claquer Phung phá của cải dissiper ses biens; engloutir sa fortune Phung phá gia tài claquer un héritage -
Phung phí
Gaspiller; éparpiller son argent; jeter l argent par les fenêtres; br‰ler la chandelle par les deux bouts; faire danser les écus -
Phung phúng
Légèrement rebondi (en parlant des joues) -
Phuy
Phuy xăng un f‰t d\'essence -
Phàm
Commmun, vulgaire Người phàm homme commun, gens vulgaires Gloutonnement Ăn phàm manger gloutonnement Chaque fois que; si jamais Phàm làm việc... -
Phàm là
En tant que; comme Phàm là người thì không thể sống ngoài xã hội en tant qu\'homme on ne peut vivre en dehors de la société Phàm là... -
Phàm lệ
Avant propos -
Phàm nhân
Homme du commun -
Phàm phu
Homme grossier phàm phu tục tử philistins; béotiens -
Phàm trần
Le bas monde -
Phàm tục
Philistin, vulgaire Charnel Con mắt phàm tục yeux charnels
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.