Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rảnh rang

Libre
Những lúc rảnh rang
aux heures libres; aux heures perdues; aux moments perdus

Xem thêm các từ khác

  • Rảnh rỗi

    Inoccupé; libre
  • Rảnh tay

    Avoir un instant de répit Làm việc không lúc nào rảnh tay travailler sans avoir un instant de répit
  • Rảnh thân

    Être libre de tout souci
  • Rảnh việc

    Être libéré de ses occupations; être libre
  • Rảo bước

    Accélérer le pas
  • Rấm bếp

    Faire couver le feu sous sa cendre
  • Rấm rứt

    Khóc rấm rứt pleurer doucement et longuement
  • Rấm vợ

    Choisir d avance un parti (pour son fils)
  • Rấn bước

    Presser le pas; doubler le pas; accélérer le pas
  • Rất mực

    Exceptionnellement; au plus haut point Rất mực thông minh exceptionnellement intelligent
  • Rất đỗi

    Extrêmement; excessivement; on ne peut plus Rất đỗi vui mừng extrêmement joyeux
  • Rầm chìa

    (xây dựng) console
  • Rầm rì

    Murmurer; chuchoter tiếng rầm rì murmure Có tiếng rầm rì nói chuyện trong phòng họp ��il y a un murmure de conversation dans la salle...
  • Rầm rộ

    Impétueusement; avec ardeur; avec véhémence Phong trào thi đua phát triển rầm rộ un mouvement d\'émulation qui se développe impétueusement
  • Rầu lòng

    Être peiné; avoir le coeur en peine
  • Rầu rĩ

    Morose; sombre; triste Mặt rầu rĩ visage sombre; figure de croque mort
  • Rầy la

    Gronder; réprimander
  • Rầy nâu

    (động vật học) nilaparvata
  • Rầy rà

    Embêtant; assommant Chuyện đó rầy rà lắm c\'est très embêtant cette affaire
  • Rầy rật

    Criailler; accabler de reproches Vợ rầy rật chồng femme qui accable son mari de reproches
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top