Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rỉa ráy

(cũng như rỉa rói) accabler de reproches outrageants

Xem thêm các từ khác

  • Rỉa rói

    Xem rỉa ráy
  • Rịn

    Suinter; exsuder Máu ở vết thương rịn ra plaie qui exsude du sang
  • Rọ mõm

    Muselière
  • Rọ rạy

    (khẩu ngữ) remuer sans cesse Đứa bé ngồi không yên cứ rọ rạy chân tay enfant qui ne se tient jamais tranquille et qui remue sans cesse...
  • Rỏ dãi

    Xem nhỏ dãi
  • Rỏ giọt

    Xem nhỏ giọt
  • Rốc két

    Roquette súng bắn rốc két lance-roquettes
  • Rối beng

    Très embrouillé Việc rối beng affaire très embrouillée
  • Rối bù

    Embroussaillé Tóc rối bù cheveux embroussaillés
  • Rối bời

    Qui s\'embroussaillé tout à fait ý nghĩa rối bời idées qui s\'embrouillent tout à fait
  • Rối loạn

    Troublé Thời kì rối loạn période troublée Đầu óc rối loạn esprit troublé Déréglé Dạ dày rối loạn estomac déréglé (y học)...
  • Rối mù

    Très embrouillé; enchevêtré ý nghĩa rối mù idées enchevêtrées
  • Rối mắt

    Créer de la confusion; brouiller les yeux
  • Rối ra rối rít

    Xem rối rít
  • Rối ren

    Troublé Thời kì rối ren période troublée
  • Rối ruột

    Plein de soucis; fort préoccupé Chị ta đang rối ruột vì đứa con lạc elle est fort préoccupée à cause de son enfant égaré
  • Rối rít

    S\'agiter; s\'empresser; montrer de l\'empressement Gì mà rối rít lên thế pourquoi montrer tant d\'empressement? Se confondre Cám ơn rối rít...
  • Rối rắm

    Embrouillé; inextricable Việc rối rắm affaire inextricable; affaire embrouillée
  • Rối tinh

    Fortement embrouillé rối tinh rối mù (sens plus fort)
  • Rối trí

    S\'embrouiller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top