Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Rộn rịp

Plein d'animation; tumultueux; trépidant
Đi lại rộn rịp
des va-et-vient tumultueux

Xem thêm các từ khác

  • Rộn rực

    Être secoué Uống quá chén thấy người rộn rực être secoué par un verre de vin en plus
  • Rộng bụng

    Généreux; indulgent; à l\'esprit large
  • Rộng chân

    Xem rộng cẳng
  • Rộng cẳng

    (cũng như rộng chân) libre d\'aller où l\'on veut; libre; sans entraves.
  • Rộng lượng

    Indulgent; bienveillant Rộng lượng với người dưới indulgent (bienveillant) à l\'égard des inférieurs
  • Rộng lớn

    Vaste Cả một vùng rộng lớn toute une vaste région Très; grand; immense ảnh hưởng rộng lớn une immense influence
  • Rộng m

    Thông dụng Spacieuse
  • Rộng muối

    (sinh vật học, sinh lý học) euryhalin
  • Rộng nhiệt

    (sinh vật học, sinh lý học) eurytherme
  • Rộng rãi

    Large; spacieux Nhà cửa rộng rãi demeure spacieuse Large; libéral; généreux Đầu óc rộng rãi esprit large Người rộng rãi un homme...
  • Rộng sọ

    (nhân loại học) eurycéphale
  • Rộng thùng

    Trop ample (en parlant des vêtements)
  • Rộng ẩm

    (sinh vật học, sinh lý học) euryhygre
  • Rớt dãi

    Bave.
  • Rờ mó

    (địa phương) như sờ mó Đừng có rờ mó vào đấy! n\'y touchez pas! Chơi suốt ngày không rờ mó gì đến sách vở s\'amuser...
  • Rờ rẫm

    Tâtonner; avancer à tâtons; chercher à tâtons Thầy bói đi rờ rẫm le devin avance à tâtons
  • Rời bỏ

    Quitter; abandonner Rời bỏ xứ sở quitter son pays natal.
  • Rời miệng

    Avoir à peine fini de parler. Mẹ mắng vừa rời miệng con đã lại nghịch rồi à peine la mère a-t-elle fini de faire des réprimandes...
  • Rời rạc

    Détaché; épars; sporadique. Tiếng gà gáy rời rạc des chants de coq se font entendre d\'une manière sporadique. Décousu; incohérent. Lời...
  • Rờm mắt

    (địa phương) qui choque la vue; choquant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top