Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Riêng biệt

Isolé; séparé
Sống riêng biệt
vivre isolé
Trường hợp riêng biệt
cas isolé
Distinctif
Dấu hiệu riêng biệt
signes distinctifs
Distinct
Hai âm riêng biệt
deux sons distincts

Xem thêm các từ khác

  • Riêng lẻ

    Isolé Hiện tượng riêng lẻ phénomène isolé Séparément; à l\'écart Nhận định riêng lẻ từng sự việc juger séparément les faits...
  • Riêng rẽ

    Séparément Vợ chồng sống riêng rẽ époux qui vivent séparément
  • Riêng tây

    Privé; propre Của riêng tây biens propres; propres (de la femme ou du mari) Quyền lợi riêng tây intérêts privés
  • Riêng tư

    Privé; intime Cuộc sống riêng tư vie intime
  • Riêu

    (cũng như riêu cua) bouillon de crabe
  • Riêu cua

    Xem riêu màu mỡ riêu cua belle apparence
  • Riết

    Tirer fortement (sur un lien) pour Dur; intransigeant Tính bà ta riết lắm elle est de caractère très dur Sans relâche; sans démordre Làm riết...
  • Riết ráo

    Dur; intransigeant Ông chủ riết ráo un patron intransigeant
  • Riết róng

    Strict Riết róng trong công việc strict en affaires
  • Riềm

    (địa phương) như diềm Riềm màn frange de rideau
  • Ro ro

    Ronronner; ronfler Máy chạy ro ro le moteur ronronne
  • Roi

    Verge; fouet; cravache Roi da fouet en cuir Roi ngựa cravache (de cavalier) (sinh vật học, sinh lý học) flagellum (thực vật học) (cũng...
  • Roi rói

    Xem rói
  • Roi vọt

    Punitions corporelles lối giáo dục bằng roi vọt orbilianisme Thương thì cho roi cho vọt ��qui aime bien châtie bien
  • Rom

    Rhum nhà máy rượu rom rhumerie
  • Rong

    Mục lục 1 (thực vật học) (nom générique des) plantes supérieures aquatiques (ayant le port de lanières, de rubans) 2 Algue 3 Flâner; musarder...
  • Rong chơi

    Passer son temps à flâner
  • Rong huyết

    Như rong kinh
  • Rong kinh

    (y học) ménorragie sốt rong kinh fièvre ménorragique; fièvre menstruelle
  • Rong li

    (thực vật học) utriculaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top