Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tái sinh

(tôn giáo) transmigrer
Rena†tre de ses cendres.
Régénéré.
Đuôi tái sinh của thằn lằn
queue régénérée dun lézard
Cao su tái sinh
caoutchouc régénéré
chồi tái sinh
(thực vật học) rejet
Máy tái sinh
��(kỹ thuật) régénérateur.

Xem thêm các từ khác

  • Tái sản xuất

    (kinh tế) reproduction. Tái sản xuất giản đơn reproduction simple Tái sản xuất mở rộng reproduction élargie.
  • Tái thiết

    Reconstruire; réédifier. Tái thiết các thành phố sau chiến tranh reconstruire les villes après la guerre.
  • Tái thẩm

    (luật học, pháp lý) réviser (un jugement).
  • Tái thế

    (tôn giáo) seconde vie.
  • Tái tê

    Như tê tái
  • Tái tạo

    Régénérer; recréer. Nhựa cây tái tạo lại các mô bị phá hủy la sève régénère les tissus détruits Năng lực tái tạo puissance...
  • Tái võ trang

    (cũng như tái vũ trang) réarmer.
  • Tái vũ trang

    Xem tái võ trang.
  • Tái xanh

    Livide sợ tái xanh être blême de peur.
  • Tái đăng

    (se) rengager (dans l armée).
  • Tám dã

    (thông tục) grande quantité ; des tas. Gạo có tám dã trong kho du riz, nous en avons des tas dans le grenier.
  • Tám hoánh

    (thông tục) très longtemps. Chết từ tám hoánh mort il y a très longtemps.
  • Tán chuyện

    Bavarder ; papoter.
  • Tán dóc

    (thông tục) faire des causettes ; tailler une bavette.
  • Tán dương

    Exalter ; glorifier. Tán dương đức hạnh exalter les vertus morales
  • Tán gái

    Faire la cour à ; conter fleurette à (une jeune fille, une femme).
  • Tán gẫu

    (thông tục) faire des causettes ; tailler une bavette ; dire des balivernes.
  • Tán loạn

    En débâcle ; à la débandade. Cuộc rút chạy tán loạn retrait qui s achève en débacle Chạy trốn tán loạn s enfuir à la débandade.
  • Tán phiệu

    (thông tục) như tán dóc
  • Tán phét

    (thông tục) faire de causettes ; tailler une bavette ; dire des billevesées.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top