Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tư sản

Mục lục

Biens privés.
Đem sản ra làm việc công ích
engager ses biens privés dans une oeuvre d'utilité publique.
Bourgeois.
Giai cấp sản
classe bourgeoise.
Capitaliste.
Bourgeoisie.
sản dân tộc
bourgeoisie nationale.

Xem thêm các từ khác

  • Tư sản hóa

    S\'embourgeoiser.
  • Tư thái

    (từ cũ, nghĩa cũ) maintien et attitude (de quelqu\'un).
  • Tư thông

    Entretenir en cachette des relations amoureuses (entre homme et femme). Être de connivence avec. Tư thông với giặc être de connivence avec l\'ennemi.
  • Tư thương

    Commer�ant libre (par opposition aux entreprises commerciales d\'Etat et aux coopératives).
  • Tư thế

    Posture; station; position. Tư thế tự nhiên posture naturelle; Tư thế đứng position debout; Tư thế của người chiến thắng (nghĩa...
  • Tư thục

    (cũng như trường tư thục) école privée.
  • Tư trang

    Écrin; bijoux (de la mariée).
  • Tư trào

    (từ cũ, nghĩa cũ) courant d\'idées; courant de pensées (d\'une période).
  • Tư trợ

    (từ cũ, nghĩa cũ) aider pécuniairement; secourir. Tư trợ bạn aider pécuniairement un ami.
  • Tư tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) égo…sme.
  • Tư túi

    Accorder en cachette une partialité (à quelqu\'un). Voler (les biens publics).
  • Tư tưởng

    Pensée; idée. Tư tưởng của Mác la pensée de de Marx; Tư tưởng chính trị idées politiques hệ tư tưởng idéologie; Nhà tư tưởng...
  • Tư tố

    (luật học, pháp lý) accusation privée.
  • Tư văn

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré. Hội tư văn union des lettrés (dans les villages).
  • Tư vị

    Partial; qui est de parti pris tệ tư vị go‰t exquis.
  • Tư ích

    Intérêt privé.
  • Tư ý

    (từ cũ, nghĩa cũ) idée personnelle; opinion personnelle.
  • Tư điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) rizières particulières; rizières privées.
  • Tư đức

    (từ cũ, nghĩa cũ) vertu personnelle; morale personnelle. Bồi dưỡng tư đức cultiver sa vertu (personnelle).
  • Tưa

    (y học) muguet. Tout en lambeaux. Quần áo tưa ra vêtements tout en lambeaux.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top