Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tay nghề

Métier ; technique.
Thợ tay nghề
ouvrier qui à du métier.
Personne experte.

Xem thêm các từ khác

  • Tay nải

    Sac de toile (qu\'on peut porter sur l\'épaule).
  • Tay phải

    Main droite ; (la) droite. Rẽ tay phải tourner à droite; prendre la droite.
  • Tay quay

    (kỹ thuật) manivelle.
  • Tay sai

    Valet; laquais; larbin; homme de main.
  • Tay thước

    (từ cũ, nghĩa cũ) barre de bois à section carrée (servant d\'arme qu\'on porte habituellement sur soi).
  • Tay thợ

    Ouvrier habile.
  • Tay tiên

    (thực vật học) cochenillier. (văn chương) belle main.
  • Tay trong

    Intelligences. Có tay trong ở thành nội avoir des intelligences dans la citadelle.
  • Tay trái

    Main gauche; (la) gauche. Secondaire. Nghề tay trái occupation secondaire (en dehors de l occupation habituelle).
  • Tay trên

    (đánh bài, đánh cờ) jouer qui se place avant un autre (dans une partie de jeu) phỗng tay trên devancer (quelqu\'un) et le frustre (d\'un avantage,...
  • Tay trắng

    Sans aucune ressource tay trắng làm nên partir des mains vides; faire sa fortune à partir de zéro.
  • Tay tư

    À quatre ; quadripartie.
  • Tay vịn

    Main courant; rampe
  • Tay vừa

    Không phải tay vừa n\'être pas homme à s\'avouer vaincu.
  • Tay áo

    Manche (de chemise...).
  • Tay đòn

    Levier.
  • Tay đôi

    À deux; bipartite; bilatéral.
  • Te

    Prendre (des poissons, des crevettes) avec une tonilière; tonilière.
  • Te te

    Mục lục 1 (động vật học) vanneau. 2 Coquerico; cocorico. 3 Son du clairon. 4 S\'empresser de. (động vật học) vanneau. Coquerico; cocorico....
  • Te tái

    Prestement. Te tái chạy đến accourir prestement.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top