Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thè lè

Saillant
bụng thè
avoir le ventre gros ; être grosse.

Xem thêm các từ khác

  • Thèm

    Désirer ; avoir envie. Bà ta thèm một cậu con trai elle désire un fils Thèm ngủ avoir envie de domir. Daigner. Nó không thèm trả lời...
  • Thèm khát

    Désirer ardemment ; briguer. Thèm khát danh vọng briguer les honneurs.
  • Thèm muốn

    Envier ; convoiter. Thèm muốn của người convoiter le bien d autrui ; Thèm muốn hạnh phúc của người envier le bonheur d autrui.
  • Thèm nhạt

    Avoir envie ; convoiter. S\'enlécher les babines chết thèm chết nhạt mourir d\'envie.
  • Thèm thuồng

    Convoiter ; être avide de ; avoir faim de. Thèm thuồng của cải avoir faim de richesses ; être avide de richesses nhìn thèm thuồng...
  • Thèm thèm

    Xem thèm
  • Thèm vào

    (thông tục) ne pas en vouloir. Đắt thế thì tớ thèm vào à un prix si élevé, J\'en veux pas Điều kiện như thế thì thèm vào dans...
  • Thèn thẹn

    Xem thẹn
  • Thèo lẻo

    Như mách lẻo
  • Thép

    Acier. Thép non acier doux ; Thép tôi acier trempé luyện thành thép aciérage ; Nhà máy thép d\'acier ; de fer. ý chí thép...
  • Thép cán

    (kỹ thuật) laminé.
  • Thép hình

    (kỹ thuật) profilé.
  • Thét

    Crier ; hurler. Thét như thằng điên crier comme un fou Gió thét le vent hurle Corner Thét vào tai ai corner aux oreilles de quelqu\' un...
  • Thét lác

    Tonner ; fulminer ; pester. Gì mà thét lác ầm lên thế pourquoi tonnez-vous si fort?
  • Thét mắng

    Gronder à haute voix ; tempêter.
  • Thê lương

    Désolé et froid (en parlant d\'un site).
  • Thê nhi

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme et enfants ; sa femme et sa progéniture.
  • Thê noa

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) femme et enfants.
  • Thê thiếp

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme de premier rang et femme de second rang ; femme.
  • Thê thiết

    (văn chương) tragique et affligeant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top