Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thảm hại

Lamentable ; déplorable ; piteux.
Vẻ mặt thảm hại
une mine piteuse
Thua trận thảm hại
une défaite lamentable
Kết quả thảm hại
résultats piteux
Thời tiết thảm hại
temps déplorable.

Xem thêm các từ khác

  • Thảm khốc

    Affreux ; catastrophique.
  • Thảm kịch

    Drame. Thảm kịch gia đình drame de famille.
  • Thảm não

    Navrant ; attristant.
  • Thảm sầu

    Như sầu thảm
  • Thảm thiết

    Affligeant ; à fendre le coeur.
  • Thảm thê

    Tragique. Cái chết thảm thê une mort tragique.
  • Thảm thương

    Déplorable ; lamentable ; tragique. Tình cảnh thảm thương une situation déplorable (lamentable) Cái chết thảm thương une mort...
  • Thảm trạng

    Spectacle tragique.
  • Thảm đạm

    Désolé ; morne.
  • Thản nhiên

    Calme ; impassible. Thản nhiên trước nguy hiểm rester impassible en présence d\'un danger.
  • Thảng hoặc

    Si par hasard.
  • Thảng thốt

    Affolé.
  • Thảnh thơi

    Libre ; ayant des loisirs. Libre de tout préoccupation. Đầu óc thảnh thơi esprit libre de tout préoccupation.
  • Thảo am

    (từ cũ, nghĩa cũ) pagodon couvert de chaume.
  • Thảo cầm viên

    Jardin botanique et zoologique.
  • Thảo hèn

    (địa phương) như thảo nào
  • Thảo luận

    Mục đích Là nới để người sử dụng trao đổi về các vấn đề liên quan đến nghĩa của từ bạn đang tra, về những sửa...
  • Thảo lư

    (từ cũ, nghĩa cũ) chaumière ; chaumine.
  • Thảo mộc

    Végétaux dầu thảo mộc huiles végétales.
  • Thảo nguyên

    (địa lý, địa chất) steppe.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top