Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thực từ

Mục lục

Réalité.
Trong thực tế không phải như thế
ce n'est pas ainsi dans la réalité
Thực tế
��en réalité ; effectivement; de fait.
Réel
Tiền lương thực tế
��salaire réel.
Matériel
Thời gian thực tế
��temps matériel.
Pratique ; réaliste
Con người thực tế
��un homme pratique
óc thực tế
��esprit réaliste.
En réalité
Thực tế không ai nghĩ thế
��en réalité personne ne pense ainsi.
đi thực tế
se rendre sur le terrain

Xem thêm các từ khác

  • Thực vật

    Végétal ; plante ăn thực vật phytophage hệ thực vật flore liệu pháp thực vật phytothérapie
  • Thực vật chí

    Flore nhà thực vật chí floriste.
  • Thực vật học

    Botanique nhà thực vật học botaniste.
  • Thực đơn

    Menu.
  • Thực định

    (luật học, pháp lý) positif. Quy phạm thực định norme positive.
  • Ti

    (từ cũ, nghĩa cũ) service provincial. (từ cũ, nghĩa cũ) débit (de boissons alcooliques, d opium). Corde d instrument en soie; instrument à...
  • Ti-cô

    Tricot.
  • Ti-pô

    Typographie.
  • Ti-vi

    (khẩu ngữ) télévision. Téléviseur.
  • Ti chức

    (từ cũ, nghĩa cũ) votre humble subordonné.
  • Ti hào

    Xem tơ hào
  • Ti hí

    Tout petit (en parlant des yeux). Mắt ti hí yeux tout petits ti hí mắt lươn yeux de cochon.
  • Ti niết

    (sử học) bureau du troisième mandarin provincial (chargé de la justice).
  • Ti phiên

    (sử học) bureau du deuxième mandarin provicial (chargé des finances).
  • Ti thể

    (sinh vật học, sinh lý học) mitochondrie.
  • Ti ti

    (cũng như ti tỉ) Khóc ti ti pleurer doucement et longuement.
  • Ti tiện

    Mesquin ; vil. Con người ti tiện un homme mesquin Hành vi ti tiện vile action.
  • Ti toe

    Faire un étalage exagéré de ses possibilités (qui sont en réalité minimes).
  • Ti trúc

    Instruments à cordes en soie et fl‰tes.
  • Ti trưởng

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef d un service provincial.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top