Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thoáng đãng

Spacieux et aéré.
Căn hộ thoáng đãng
un appartement spacieux et aéré.

Xem thêm các từ khác

  • Thoát

    Mục lục 1 S\'échapper ; sortir ; échapper. 2 Se défaire (d\'un importun); se dégager (de ses liens) ; se dépêtrer (d\'une difficulté) ;...
  • Thoát giang

    (từ cũ, nghĩa cũ) hémorro…de.
  • Thoát hiểm

    Échapper au danger.
  • Thoát hơi nước

    (thực vật học) transpiration.
  • Thoát khỏi

    Échapper ; s\'échapper ;s\'en tirer ; réchapper ; en réchapper.
  • Thoát li

    Quitter ; se séparer de. Thoát li gia đình đi tham gia cách mạng quitter sa famille pour se joindre à un mouvement révolutionnaire. Se détacher ;...
  • Thoát lũ

    Déverser les eaux de crue.
  • Thoát nạn

    Échapper à un danger ; l\'échapper belle. (nghĩa bóng) sortir d\'une situation embarrassante ; se dégager d\'une contrainte.
  • Thoát nợ

    Être libéré de ses dettes. Se délivrer de ; se débarrasser de (de quelque chose d\'ennuyeux) ; se défaire; Être quitte de. Thoát nợ...
  • Thoát thai

    Tirer son origine. Truyện ngắn này thoát thai từ một truyện dân gian cette nouvelle tire son origine d\'une légende poppulaire.
  • Thoát thân

    Être rescapé ; se mettre hors de danger chạy thoát thân se sauver.
  • Thoát trần

    (cũng như thoát tục) prendre l\'habit ; entrer en religion.
  • Thoát tội

    Échapper à une peine ; échapper à une punition.
  • Thoát tục

    Xem thoát trần
  • Thoát vị

    (y học) hernie.
  • Thoát xác

    (động vật học) muer. (thần thoại, thần học) être désincarné.
  • Thoát y

    Vũ thoát y strip-tease ; effeuillage Vũ nữ thoát y strip-teaseuseeffeuilleuse.
  • Thoăn thoắt

    Xem thoắt
  • Thoại kịch

    Như kịch nói
  • Thoạt kì thuỷ

    (từ cũ, nghĩa cũ) như thoạt tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top