Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiêu phí

Gaspiller.

Xem thêm các từ khác

  • Tiêu phòng

    (từ cũ, nghĩa cũ) chambre aux murs crépis de poivre (d\'un harem) ; harem.
  • Tiêu sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) lysigène.
  • Tiêu sái

    (từ cũ, nghĩa cũ) à esprit noble et libre.
  • Tiêu sơ

    D\'une terne simplicité. Cảnh tiêu sơ paysage d\'une terne simplicité.
  • Tiêu sầu

    (từ cũ, nghĩa cũ) chasser les chagrins.
  • Tiêu sắc

    (vật lý học) achromatique. Thấu kính tiêu sắc lentille achromatique.
  • Tiêu tan

    Se dissiper ; s\'évanouir ; s\'anéantir ; sombrer. Hạnh phúc tiêu tan bonheur qui s\'évanouit Cơ nghiệp tiêu tan fortune qui...
  • Tiêu tao

    (văn chương; cũ) triste. Lựa chi những khúc tiêu tao (Nguyễn Du) pourquoi jouer des airs si tristes.
  • Tiêu thuỷ

    Drainer (un terrain...).
  • Tiêu thổ

    Chiến thuật tiêu thổ tactique de la terre br‰lée.
  • Tiêu thụ

    Consommer. Xe tiêu thụ nhiều xăng voiture qui consomme beaucoup d\'essence. Écouler. Tiêu thụ bạc giả écouler de faux billets.
  • Tiêu tiền

    Dépenser de l\'argent
  • Tiêu trừ

    Faire dispara†tre ; mettre fin à ; résorber. Tiêu trừ nạn tham nhũng mettre fin aux abus ; Tiêu trừ nạn thất nghiệp résorber...
  • Tiêu tức

    (từ cũ, nghĩa cũ) nouvelle.
  • Tiêu vong

    S\'anéantir ; s\'écrouler.
  • Tiêu xài

    Dépenser.
  • Tiêu xưng

    (luật học, pháp lý; cũ) déposer contre un innocent.
  • Tiêu âm

    Insonoriser. Insonore. Vật liệu tiêu âm matériaux insonores Sàn tiêu âm plancher insonore.
  • Tiêu điều

    Désolé. Cảnh tiêu điều paysage désolé. Décadent. Nền kinh tế tiêu điều éconnomie décadente.
  • Tiêu điểm

    Foyer. Tiêu điểm thực (vật lý học) foyer réel Tiêu điểm ảo (vật lý học) foyer virtuel Vùng này là tiêu điểm của phong trào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top