- Từ điển Việt - Pháp
Tiết tố
(sinh vật học, sinh lý học) sécrétion ; secreta.
Xem thêm các từ khác
-
Tiết điệu
Như nhịp điệu -
Tiết độ
Tempérance ; sorbriété. Ăn uống có tiết độ tempérance dans le manger et le boire. -
Tiết độ sứ
(sử học) gouverneur (d\'une principauté). -
Tiết ước
(từ cũ, nghĩa cũ) réduire ; restreindre (par économie). Tiết ước chi tiêu restreindre les dépenses (par économie). -
Tiếu lâm
Histoire croustillante ; histoire grivoise ; grivoiserie ; gauloiserie. -
Tiềm giác
(tâm lý học) subception. -
Tiềm lực
Potentiel. Tiềm lực kinh tế potentiel économique. -
Tiềm năng
Potentialité. (triết học) puissance. -
Tiềm sinh
Vie latente. -
Tiềm thuỷ đỉnh
(từ cũ, nghĩa cũ) sous-marin ; submersible. -
Tiềm thức
(tâm lý học) subconscient ; subconscience. -
Tiềm tiệm
(cũng như tàm tạm) passable ; acceptable. -
Tiềm tàng
Latent ; virtuel ; en puissance. Bệnh tiềm tàng maladie latente Năng lực tiềm tàng faculté virtuelle ; (triết học, ngôn... -
Tiềm vọng
Kính tiềm vọng périscope. -
Tiềm ẩn
(từ cũ, nghĩa cũ) caché ; latent. -
Tiền bào tử
(thực vật học) protospore. -
Tiền bạc
Argent. -
Tiền bối
Prédécesseur ; devancier. Theo gót các bậc tiền bối marcher sur les traces de ses devanciers. -
Tiền căn
Cause née d\'une existence antérieure (suivant les conceptions bouddhiques). -
Tiền cước
Caution. Consigne servant de garantie.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.