Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

To béo

Gros et gras.

Xem thêm các từ khác

  • To bụng

    (thông tục) enceinte.
  • To cao

    Grand et haut.
  • To chuyện

    Làm to chuyện faire une montagne de ; faire tout un monde de ; faire d\'une souris une montagne ; faire d\'une mouche un élephant.
  • To gan

    Audacieux. Mày to gan thật! tu es bien audacieux!
  • To lớn

    Grand ; gros. Một người to lớn un homme grand (gros) ; ảnh hưởng to lớn une grande influence.
  • To mồm

    Avoir le verbe haut ; gueuler. Đã sai còn to mồm cãi tu as tort, et tu as encore le culot de gueuler pour rouspéter.
  • To nhỏ

    Tenir des propos intimes ; s\'échanger de propos intimes ;
  • To sụ

    Très grand.
  • To tiếng

    Lancer des paroles violentes. S\'échanger des paroles violentes ; se quereller.
  • To tát

    Grandiose; grand. Sự nghiệp to tát oeuvre grandiose.
  • To tướng

    Volumineux ; géant. Một gói to tướng un paquet volumeneux (géant).
  • To xác

    (nghĩa xấu) de grande taille (mais incapable, bête...; en parlant d\'une personne).. To xác mà ngốc de grand taille mais bête.
  • To xù

    Démesurément et disgracieusement grand.
  • To đầu

    (thông tục xấu) grand. To đầu mà dại grand et pourtant bête.
  • Toa

    Mục lục 1 (đường sắt) wagon ; fourgon. 2 (địa phương) ordonnance. 3 Trémie (d\'un tarare) 4 Hotte (d\'une cheminée de cuisine). (đường...
  • Toa nằm

    (đường sắt) wagon à couchettes.
  • Toa rập

    (khẩu ngữ) se concerter. Toa rập với nhau để vu cáo người lương thiện se concerter pour accuser calomnieusement un homme honnête.
  • Toa sàn

    (đường sắt) plateau.
  • Toa ăn

    (đường sắt) wagon-restaurant ; voiture- restaurant.
  • Toan

    Tenter ; essayenr de. Toan chạy trốn tenter de s enfuir. (địa phương) faillir. Toan ngã faillir tomber. (từ cũ, nghĩa cũ) compter....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top