Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trân châu

Perle.
Semoule.
Chè trân châu
compote liquide de semoule; compote liquide de riz perlé.
(thực vật học) lysimaque.

Xem thêm các từ khác

  • Trân châu lùn

    (nông nghiệp) variété de riz nain.
  • Trân trân

    Xem trân.
  • Trân trọng

    Faire grand cas de. Trân trọng các sáng kiến faire grand cas de initiatives lời chào trân trọng salutations distinguées (formule de fin de...
  • Trân tu

    Mets exquis.
  • Trân vị

    Mets exquis.
  • Trâng tráo

    Impudent; effronté. Lời nói trâng tráo paroles impudentes.
  • Trâu bò

    Bovidés. (nghĩa rộng) gros bétail.
  • Trâu gié

    Race de buffle de petite taille.
  • Trâu ngố

    Race de buffle de grande taille.
  • Trâu ngựa

    (nghĩa bóng) bête de somme; esclave đầu trâu mặt ngựa homme de sac et de corde; canaille; crapule.
  • Trâu nước

    (động vật học) hippopotame.
  • Trây

    Ne pas payer (sa dette). Trây nợ ne pas payer sa dette. (địa phương) souiller; salir. Trây bùn souiller (salir) de boue; Trây mỡ salir de...
  • Trây lười

    (cũng như chây lười) paresseux.
  • Trèm

    (địa phương) lécher (en parlant d\'une langue de feu)
  • Trèn trẹt

    Xem trẹt
  • Trèo leo

    Grimper. Thằng bé cứ trèo leo suốt ngày le petit cherche à grimper partout toute la journée. (động vật học) grimpeur. Chim trèo leo...
  • Trèo trẹo

    (onomatopée) crissement; grincement (bruit de frottement d\'objets durs et lisses).
  • Trém mép

    (địa phương) qui a la langue déliée.
  • Tréo cựa

    (địa phương) en contradiction; contradictoire. Hai lời tuyên bố tréo cựa nhau deux déclarations contradictoires.
  • Tréo khoeo

    Un pied posé sur la cuisse de l\'autre membre (en se couchant). Nằm tréo khoeo se coucher un pied posé sur la cuisse de l\'autre membre.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top