Xem thêm các từ khác
-
Trù phú
Peuplé et riche. Một vùng trù phú une région peuplée et riche. -
Trù trừ
Hésiter; tortiller. Đừng trù trừ nữa thời gian gấp rút đấy n\'hésitez plus, le temps presse; Nó cần sự giúp đỡ của ta không... -
Trù tính
Calculer; combiner; Trù tính công việc combiner le plan de ses travaux Projeter; méditer. Trù tính đi du lịch méditer un voyage. -
Trù úm
Chercher à nuire à (un inférieur) et le maintenir dans un état subalterne. -
Trù định
Décider; compter. Anh trù định làm gì que comptez-vous faire? -
Trùi trũi
Xem trũi -
Trùm
Mục lục 1 Sommité; prince; 2 (thân mật) manitou; 3 (thân mật) pontife; magnat. 4 (thân mật) manitou de l industrie. 5 Chef. 6 Couvrir; envelopper.... -
Trùm chăn
Pratiquer une politique de neutralisme et d\'attentisme (dans une zone occupée par l\'ennemi). -
Trùm sỏ
(khẩu ngữ) như đầu sỏ -
Trùm trụp
Xem trụp -
Trùng bào tử
(động vật học) sporozoaire bệnh trùng bào tử (y học) sporozoose. -
Trùng chuông
(động vật học) vorticelle. -
Trùng chân giả
(động vật học) rhizopode. -
Trùng cửu
(từ cũ, nghĩa cũ) fête du neuvième jour du neuvième mois lunaire. -
Trùng dương
(từ cũ, nghĩa cũ) như trùng cửu (văn chương) océan sur océan. Vượt trùng dương traverser océan sur océan. -
Trùng hợp
Co…ncider. Hai sự kiện trùng hợp nhau deux faits qui co…ncident. (hóa học) polymère. Polymériser. -
Trùng khơi
(văn chương) le large; la haute mer. Hòn đảo giữa trùng khơi une †le au large de l\'océan. -
Trùng lê
(động vật học) piroplasma bệnh trùng lê (y học, thú y học) piroplasmose. -
Trùng máu
(động vật học) hématozoaire. -
Trùng môi
(thực vật học) entomophile.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.