Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trúc lịch

(dược học) suc de bambou.

Xem thêm các từ khác

  • Trúc mai

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) liens d\'amitié; amitié.
  • Trúc nhào

    Être renversé; s\'effondrer.
  • Trúc nhự

    (dược học) copeaux de tige de bambou.
  • Trúc ti

    Như ti trúc
  • Trúc tra trúc trắc

    Xem trúc trắc
  • Trúc trắc

    Heurté; saccadé; rocailleux. Lời văn trúc trắc style heurté (saccadé, rocailleux) trúc tra trúc trắc (redoublements; sens plus fort) saccadé;...
  • Trúc đào

    (thực vật học) laurier-rose.
  • Trúc đổ

    S\'écrouler; s\'effondrer. Cơ nghiệp trúc đổ fortune qui s\'écroule.
  • Trúng cách

    (từ cũ, nghĩa cũ) qui remplit les conditions requises. Văn chương trúng cách composition littéraire qui remplit les conditions requises. (thể...
  • Trúng cử

    Être élu.
  • Trúng giải

    Gagner un prix.
  • Trúng kế

    Donner dans un piège; être victime d\'une ruse.
  • Trúng mom

    Toucher juste l\'intention secrète (de quelqu\'un).
  • Trúng quả

    (thông tục) réussir son coup; faire de grands profits d\'une affaire.
  • Trúng số

    Gagner un lot; gagner à la loterie.
  • Trúng tim

    (cũng như trúng tim đen) toucher la corde sensible (de quelqu\'un).
  • Trúng độc

    Être intoxiqué.
  • Trút

    Mục lục 1 (động vật học; địa phương) pangolin. 2 Verser; déverser; transvider; transvaser. 3 Décharger. 4 Rendre. (động vật học;...
  • Trút bỏ

    Se dépouiller de; ôter. Cây trút bỏ lá arbre qui se dépouille de ses feuilles; Trút bỏ gánh nặng ôter un poids des épaules.
  • Trút mồ hôi

    (địa phương) suer; transpirer abondamment.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top