Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trợ cấp

Mục lục

Accorder une allocation (une pension).
Subventionner.
Allocation; pension.
Trợ cấp nhà
allocation de logement;
Trợ cấp thương tật
penson d'invalidité.
Subvention.
Lĩnh trợ cấp của Nhà nước
toucher une subvention de l'Etat.

Xem thêm các từ khác

  • Trợ dung

    (kĩ thuật) chất trợ dung  : fondant
  • Trợ giáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) instituteur auxiliaire.
  • Trợ giúp

    Aider; prêter assistance.
  • Trợ lí

    Assistant trợ lí đạo diễn (sân khấu) régisseur.
  • Trợ quản

    (luật học, pháp lý) curatelle, curateur.
  • Trợ thai

    (y học) gestagène.
  • Trợ thì

    (cũng như trợ thời) provisoire.
  • Trợ thời

    Xem trợ thì
  • Trợ thủ

    Seconder. Kíp trợ thủ của một thầy thuốc équipe qui seconde un médecin. Second; assistant.
  • Trợ tim

    (y học) tonicardiaque; cardiotonique.
  • Trợ tá

    (từ cũ, nghĩa cũ) mandarin auxiliaire.
  • Trợ tế

    (tôn giáo) diacre.
  • Trợ từ

    (tôn giáo) diacre.
  • Trợ động từ

    (ngôn ngữ) verbe auxiliaire.
  • Trợn trừng

    Như trợn trạo trợn trừng trợn trạo (sens plus fort).
  • Trụ cột

    Pilier; soutien. Trụ cột quốc gia piliers de la patrie; Trụ cột gia đình le soutien de la famille.
  • Trụ kế

    (kiến trúc) stylomètre.
  • Trụ sinh

    (địa phương) antibiotique.
  • Trụ thạch

    (từ cũ, nghĩa cũ) pilier. Trụ thạch của quốc gia piliers de la patrie.
  • Trụ trì

    Assurer la gestion (d\'une pagode, en parlant d\'un bonze). Nhà sư trụ trì chùa bonze assurant la gestion de la pagode Bonze gérant (d\'une pagode).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top