Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trứ danh

Célèbre; illustre; réputé.
Nghệ trứ danh
artiste célèbre;
Thi trứ danh
poète illustre;
Phong cảnh trứ danh
site réputé.

Xem thêm các từ khác

  • Trứ tác

    (từ cũ, nghĩa cũ) composer; écrire (un ouvrage).
  • Trứng cuốc

    (trứng quốc) tacheté de brun noir; tigré. Chuối trứng cuốc bananes tigrées.
  • Trứng cá

    Frai (de poissons). (y học) acné.
  • Trứng gà

    (thực vật học) mamey; sapotillier mamey; sapotier; lucuma; sapote.
  • Trứng lộn

    Oeufs (de poule, de cane) retirés avant terme de la couvée (et consommés cuit à l\'eau).
  • Trứng nhện

    (dược học) (cũng như viên nhện) cachet.
  • Trứng nước

    En bas âge; d âge tendre. Con còn trứng nước des enfants encore en bas âge.
  • Trứng quốc

    Xem trứng cuốc
  • Trứng sam

    Fécule amylacée en granules (ayant aspect des oeufs de limule).
  • Trứng sáo

    Bleu clair (rappelant la couleur de la coque des oeufs de martin). áo sơ-mi trứng sáo une chemise bleu clair.
  • Trứng tóc

    Bệnh trứng tóc (y học) piedra noire; trichomycose noueuse
  • Trứng điện

    (điện học) oeuf électrique.
  • Trừ bỏ

    Extirper; supprimer. Trừ bỏ tật xấu extirper les vices.
  • Trừ bữa

    En remplacement du repas pricipal; en guise de repas. Ăn khoai trừ bữa manger des patates en remplacement du repas principal.
  • Trừ căn

    Supprimer radicalement; extirper. Trừ căn bệnh sốt rét extirper le paludisme.
  • Trừ diệt

    Như diệt trừ
  • Trừ gian

    Sévir contre les malfaiteurs.
  • Trừ hao

    En tenant compte des freintes possibles; en prévision des freintes possibles.
  • Trừ hại

    Supprimer le mal; supprimer les agents nuisibles.
  • Trừ khi

    Excepté (quand); sauf le cas où. Tôi tập thể dục hàng ngày trừ khi tôi ốm je fais tous les jours des exercices physiques, excepté quand...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top