Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Trung thần

(từ cũ, nghĩa cũ) sujet fidèle.

Xem thêm các từ khác

  • Trung thế kỉ

    Như trung đại
  • Trung thể

    (sinh vật học, sinh lý học) centrosome.
  • Trung thọ

    Moyenne vieillesse (plus de soixante-dix ans).
  • Trung thực

    Franc et honnête; probe. Fidèle. Nhà sử học trung thực historien fidèle.
  • Trung tiện

    Lâcher des pets.
  • Trung trinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) fidèle et loyal. Bầy tôi trung trinh sujets fidèles et loyaux.
  • Trung triêng

    Qui nage entre deux eaux; qui est assis entre deux chaises.
  • Trung trũng

    Xem trũng
  • Trung trị

    Médiale (terme de statistique).
  • Trung trụ

    (thực vật học) stèle.
  • Trung trực

    Loyal et franc. Lời trung trực paroles loyales et franches. (toán học) Đường trung trực médiatrice.
  • Trung tu

    (kỹ thuật) soumettre à des réparations de moyenne importance.
  • Trung tuyến

    (toán học) médiane. (thể dục thể thao) ligne des demis.
  • Trung tuần

    Deuxième décade (d\'un mois). Vào trạc trung tuần d\'âge mur.
  • Trung tá

    (quân sự) lieutenant-colonel trung tá hải quân capitaine de frégate.
  • Trung tâm

    Centre. Trung tâm văn hóa và chính trị centre culturel et politique; Trung tâm nghiên cứu ung thư centre d études du cancer. Central; principal....
  • Trung tâm điểm

    (từ cũ, nghĩa cũ) centre; coeur.
  • Trung tích

    Xem mây trung tích
  • Trung tín

    (từ cũ, nghĩa cũ) sincère et fidèle à ses promesses.
  • Trung tính

    (hóa học) neutre. Dung dịch trung tính solution neutre.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top