Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tuế cống

(từ cũ) payer un tribut annuel

Xem thêm các từ khác

  • Tuế nguyệt

    Années et mois; temps. đá vẫn trơ gan cũng tuế nguyệt Bà huyện Thanh Quan les pierres résistent toujours à l\'action du temps.
  • Tuế toái

    (từ cũ, nghĩa cũ) par manière d\'acquit. Làm tuế toái cho xong việc faire (quelque chose) par manière d\'acquit pour en finir.
  • Tuếch

    Xem rỗng tuếch
  • Tuếch toác

    Largement (ouvert); laissant découvrir ce qu\'il y a à l\'intérieur.
  • Tuệ nhãn

    Yeux pénétrants (qui voient le passé, le présent et l\'avenir) (terme de bouddhisme).
  • Tuệ tinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) comète.
  • Tuệ tâm

    Coeur éclairé (terme de bouddhisme).
  • Tuốt

    Détacher (en tirant et pressant la main dessus). Tuốt bông lúa détacher les grains d\'un épi de riz en tirant et pressant la main dessus. Tirer...
  • Tuốt tuồn tuộc

    Xem tuốt tuộc
  • Tuốt tuộc

    Xem tuốt tuốt tuồn tuộc (redoublement; sens plus fort).
  • Tuồi

    Glisser. đứa bé tuồi lên đầu giường enfant qui il glisse vers la tête du lit; Tuồi từ giường xuống đất glisser du lit au sol.
  • Tuồm luôm

    (địa phương) barbouillé; sali.
  • Tuồn tuột

    Xem tuột
  • Tuồng luông

    En désordre. Nhà cửa tuồng luông maison où règne un grand désordre. Déréglé; dévergondé. Tính nết tuồng luông conduite déréglée.
  • Tuồng như

    Il para†t que; il semble que. Tuồng như anh em mệt il para†t que vous êtes fatigué.
  • Tuổi già

    Vieillesse.
  • Tuổi hạc

    (từ cũ, nghĩa cũ) âge des vieux; vieillesse.
  • Tuổi mụ

    (cũng như tuổi mụ bà) première année d\'un bébé (depuis sa naissance jusqu\'à la fin de l\'année lunaire).
  • Tuổi mụ bà

    (địa phương) xem tuổi mụ
  • Tuổi nghề

    Année d\'ancienneté dans le métier. Mười tuổi nghề dix années d\'ancienneté dans le métier.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top