Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ánh xạ

Mục lục

Kỹ thuật

マップ

Tin học

しゃぞう - [写像]
マップ

Xem thêm các từ khác

  • Ánh xạ 1-1

    いちたいいちしゃぞう - [1対1写像], category : 数学
  • Ánh xạ bộ nhớ

    メモリマッピング
  • Ánh xạ dữ liệu

    データしゃぞう - [データ写像]
  • Ánh xạ hiện tại

    げんたいおうひょう - [現対応表]
  • Ánh xạ màu

    いろしゃぞう - [色写像]
  • Ánh xạ trống

    くうたいおうひょう - [空対応表]
  • Ánh xạ đẳng hướng

    とうほうしゃぞう - [等方写像]
  • Ánh xạ địa chỉ

    アドレスへんかん - [アドレス変換]
  • Ánh điện

    あかり - [明り], あかり - [明かり], đừng quên tắt điện trước khi đi ngủ: 寝る前に明かりを消すのを忘れないように,...
  • Ánh đèn

    とうこう - [灯光] - [ĐĂng quang]
  • Ánh đèn nêông

    はくねつ - [白熱], đèn nêông: 白熱電灯
  • Áo blu-dông

    ブルゾン
  • Áo bành tô

    トレンチコート, コート, アンダーコート, áo bành tô mở: オープン・コート, áo bành tô may đo: オーダーメイドのコート,...
  • Áo bành tô mặc trong

    アンダーコート
  • Áo bó

    カットソー
  • Áo bông

    わたいれ - [綿入れ] - [miÊn nhẬp]
  • Áo bông chần

    さしこ - [刺し子] - [thÍch tỬ]
  • Áo bơi

    みずぎ - [水着], かいすいちゃく - [海水着] - [hẢi thỦy trƯỚc], quần áo tắm nhìn đằng trước trông giống như wanbisu,...
  • Áo bờ-lu

    ブラウス
  • Áo choàng

    ふろしき - [風呂敷], コート, がいとう - [外套] - [ngoẠi sÁo], オーバー, インバネス, アンコン, áo choàng mở: オープン・コート,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top