Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Áo kimono

n

きもの - [着物]
Áo kimono đã cách điệu hóa và nhiều màu sắc: 色彩豊かで様式化した着物
Cám ơn sự quan tâm của chị đối với áo kimono: 着物についてお問い合わせをありがとうございます
Giá của áo kimono rất khác nhau, từ năm mươi nghìn yên đến một triệu yên tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như thiết kế, nhà thiết kế,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top