- Từ điển Việt - Nhật
Đai đỡ ổ trục
Kỹ thuật
ベアリングサドル
Xem thêm các từ khác
-
Đai đồng bộ
シンクロナイジングリング -
Đai đồng tâm
コンセントリックリング -
Đai ốc
ナット, ヴォルト -
Đai ốc có khoen
アイナット -
Đai ốc có mũ
キャップナット, キャップボルト -
Đai ốc có rãnh
みぞつきナット - [みぞ付きナット] -
Đai ốc có tai hay cánh vặn
ウイングナット -
Đai ốc có tai vặn
サムナット -
Đai ốc hoa
キャッスルナット -
Đai ốc hãm
キーパ, チェックナット, ロックナット, ロックリング -
Đai ốc hãm Wile
ワイルズロックナット -
Đai ốc hãm van
バルブガイド -
Đai ốc loe
フレアナット -
Đai ốc loe ngược
インバーテッドフレアドナット -
Đai ốc mặt
フェースナット -
Đai ốc nối
ニップル -
Đai ốc nối (ống)
ユニオンナット -
Đai ốc nối ống van
バルブシートリセッション -
Đai ốc siết
ターンバックル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.