- Từ điển Việt - Nhật
Đi sớm hơn lịch trình
exp
くりあげる - [繰り上げる]
Xem thêm các từ khác
-
Đi tha thẩn
うろうろとあるく - [うろうろと歩く], trong lúc chờ vợ mua hàng, tôi đi tha thẩn trong siêu thị: 妻が買い物をしたときスーパー中~と歩いた。 -
Đi theo
ずいこうする - [随行する], たずさえる - [携える], ついずい - [追随する], つたう - [伝う], đi theo xu hướng toàn cầu... -
Đi theo chiều hướng tốt
こうてん - [好転], こうてん - [好転する], kinh doanh đang đi theo chiều hướng tốt: ビジネスの好転, tình hình kinh tế... -
Đi thi
しけんをうける - [試験を受ける], しけんにいく - [試験に行く] -
Đi thuyền
ふねにのる - [船に乗る], ふねでいく - [船で行く], しゅっぱん - [出帆する] -
Đi thuyền về phía nam
なんこう - [南航] - [nam hÀng] -
Đi thăm người ốm
みまう - [見舞う] -
Đi thơ thẩn
さまよう - [彷徨う], うろつく - [彷徨く], đi thơ thẩn: ~をぼんやりとうろつく -
Đi thẳng
ちょっこうする - [直行する] -
Đi tiên phong
パイオニア, ひきいる - [率いる], đi tiên phong trong việc điều tra sự kiện bi thảm: その悲しむべき事件の調査を率いる -
Đi tiểu
はいにょう - [排尿する], しょんべんをする, しょうべん - [小便], おもらし - [お漏らしする], おもらし - [お漏らし],... -
Đi trên dây
アクロバットひこう - [アクロバット飛行] -
Đi trước
まえにいく - [前に行く], さきにいく - [先に行く], おさきに - [お先に], mời anh đi trước: お先にどうぞ, tôi xin phép... -
Đi trễ
遅刻出社 -
Đi tu
ぶつもんにはいる - [仏門に入る] -
Đi tuần
じゅんさする - [巡査する] -
Đi tuần tiễu
じゅんこう - [巡航], じゅんかい - [巡回する] -
Đi tàu
こうこう - [航行] - [hÀng hÀnh] -
Đi tè
おもらし - [お漏らし], lại đi tè dầm ra quần nữa rồi: おもらししちゃったの?, đi tiểu: おもらしをする
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.