- Từ điển Việt - Nhật
Đi vào phòng
v
にゅうしつ - [入室する]
Xem thêm các từ khác
-
Đi vòng
うかいする - [迂回する], バイパス -
Đi vòng qua
バイパス -
Đi vòng quanh
じゅんかい - [巡回する], のりまわす - [乗回す], đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại: 外車を乗り回す -
Đi vô
はいる - [入る], しんしゅつする - [進出する], かにゅうする - [加入する] -
Đi văng
ねいす - [寝椅子] - [tẨm kỶ tỬ] -
Đi vơ vẩn
さまよう - [彷徨う], うろつく - [彷徨く], đi vơ vẩn: ~をぼんやりとうろつく -
Đi vượt qua
のりこす - [乗り越す], đi vượt qua nhà ga: 駅を乗り越す -
Đi về
かえる - [帰る] -
Đi về phía
おもむく - [赴く] -
Đi về phía nam
なんこう - [南行] - [nam hÀnh], anh ta đang lái chiếc xe tải toyota sản xuất năm 1995 đi về phía nam quốc lộ số 25: 1995年度産トヨタトラックに乗ってハイウェイ25号線を南行きに運転していた,... -
Đi vụng trộm
しのぶ - [忍ぶ], đi một cách vụng trộm: 忍んで行く -
Đi với
といく - [と行く] -
Đi xa
りょこう - [旅行する], とおざかる - [遠ざかる], たび - [旅する] - [lỮ], さる - [去る], tiếng chuông chùa ngân xa: お寺の鐘の音がとおざかる -
Đi xa (chết)
えいみんする - [永眠する] -
Đi xe
くるまにのる - [車に乗る], くるまでいく - [車で行く], ライド -
Đi xem
かり - [狩り] -
Đi xuyên qua
きりくずす - [切り崩す] -
Đi xuống
ダウンする, くだる - [下る], おりる - [下りる], đi xuống cầu thang: 階段を ~, đi xuống phía ga tàu điện ngầm: 地下に下りていく,... -
Đi xuống phía nam
なんか - [南下] - [nam hẠ], trung đoàn vẫn tiếp tục di chuyển xuống phía nam: 連隊は南下し続けた., sau đó, các nhà lãnh... -
Đi ăn hàng
がいしょく - [外食], số người đi ăn ở ngoài (đi ăn hàng) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える, hôm nay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.