Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cái đĩa lớn

n, exp

おおざら - [大皿]
đĩa lớn dùng để đựng pho-mát: チーズ(用の)大皿
đĩa lớn đựng thức ăn cho nhiều người ăn một lúc: 多人数用大皿
đồ ăn chung (đựng trong đĩa lớn): 大皿料理

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top