- Từ điển Việt - Nhật
Cục dự trữ liên bang
Kinh tế
エフアールビー
Xem thêm các từ khác
-
Cục giám sát
かんしきょく - [監視局] -
Cục hàng không
こうくうきょく - [航空局] -
Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ
アメリカこうくううちゅうきょく - [アメリカ航空宇宙局], lấy thông tin với tư cách của một kỹ sư thuộc cục hàng... -
Cục hải quan
ぜいかんきょく - [税関局], かんぜいきょく - [関税局], ぜいかんきょく - [税関局], category : 対外貿易 -
Cục khí tượng
, 気象庁(きしょうちょう) -
Cục kiểm nghiệm
けいていきょうかい - [計低教会], けんていきょうかい - [検定協会] -
Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
おうしゅういやくひんしんさちょう - [欧州医薬品審査庁] -
Cục lồi lên
こぶ - [瘤] -
Cục mịch
やぼ - [野暮], そやな - [粗野な], そや - [粗野], そまつ - [粗末], そだい - [粗大], あらい - [粗い], làm mềm mại những... -
Cục pháp chế của nội các
ないかくほうせいきょく - [内閣法制局] - [nỘi cÁc phÁp chẾ cỤc] -
Cục phòng cháy chữa cháy
しょうぼうしょ - [消防署] -
Cục pin
でんち - [電池] -
Cục quản lý Phương tiện cơ giới
しゃりょうかんりきょく - [車両管理局] -
Cục quản lý hàng không liên bang
れんぽうこうくうかんりきょく - [連邦航空管理局] -
Cục quản lý nhập cảnh
にゅうこくかんりきょく - [入国管理局] - [nhẬp quỐc quẢn lÝ cỤc] -
Cục sưng tấy
たんこぶ -
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng
ないきょく - [内局] - [nỘi cỤc] -
Cục thông tin
じょうほうきょく - [情報局], chúng tôi đã nhận được những thông tin đầy thuyết phục từ cục thông tin: 我々は情報局から説得力のある情報を得た,... -
Cục thống kê
とうけいきょく - [統計局] -
Cục trưởng
きょくちょう - [局長], cục trưởng cục vận tải biển: 海運局長, cục trưởng cục vệ sinh: 衛生局長, cục trưởng cục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.