- Từ điển Việt - Nhật
Chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác
Mục lục |
Kinh tế
はんかんひ - [販管費]
- Category: 財政
はんばいかんりひ - [販売管理費]
- Category: 財政
はんばいひおよびいっぱんかんりひ - [販売費及び一般管理費]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Chi phí bảo hành sản phẩm
しょうひんのほしょうひよう - [商品の保証費用] -
Chi phí bảo quản
ほかんひよう - [保管費用] -
Chi phí bất thường
ぐうはつじこひよう - [偶発事故費用] -
Chi phí bốc vác
つみこみ・つみおろしひよう - [積み込み・積み下ろし費用] -
Chi phí cho khánh tiết
しきてんけいひ - [式典経費] -
Chi phí cho lễ tiết
しきてんけいひ - [式典経費] -
Chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu
こうねつひ - [光熱費] -
Chi phí cài đặt
こうじひ - [工事費] -
Chi phí cải tạo đất
とちかいりょうひ - [土地改良費] -
Chi phí cấu thành giá
かかくのうちわけひよう - [価格の内訳費用] -
Chi phí của bản thân bỏ ra
しひ - [私費] -
Chi phí của quốc gia
こくひ - [国費] -
Chi phí giao dịch đối ngoại
たいがいせったいひ - [対外接待費] -
Chi phí giáo dục
がくし - [学資] - [hỌc tƯ], hỗ trợ (trợ cấp) chí phí giáo dục: 学資援助, yêu cầu (xin) hỗ trợ chi phí giáo dục (học... -
Chi phí hàng năm
ねんかいひ - [年会費] - [niÊn hỘi phÍ], phí hội viên hàng năm là ~ đôla.: _ドルの年会費, hội phí thường niên năm thứ... -
Chi phí hội nghị
かいぎひ - [会議費] -
Chi phí khuyến mãi
はんそくひ - [販促費] -
Chi phí khấu hao tài sản cố định
こていしさんのげんかしょうきゃくひ - [固定資産の減価償却費] -
Chi phí kết nối
コネクトチャージ -
Chi phí kỹ thuật
ぎじゅつりょう - [技術料], ぎじゅつコスト - [技術コスト]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.