Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ hết thuế má) của các công ty chi nhánh

Kinh tế

もちぶんほうによるとうしそんえき - [持分方による投資損益]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Giá trị tài sản thuần

    じゅんしさん - [純資産], nhận thấy giá trị tài sản thuần bị giảm: 純資産を減るのを目の当たりにする
  • Giá trị tài sản tịnh

    じゅんしさんそうがく - [純資産総額], category : 財務分析, explanation : 「資産」から「負債」を差し引いた金額。
  • Giá trị tính thuế

    かぜいかかく - [課税価格]
  • Giá trị tính thuế hải quan

    ぜいかんしんこくさていかかく - [税関申告査定価格], ぜいかんさていかかく - [税関査定価格]
  • Giá trị tính thuế quan

    ぜいかんさていかかく - [税関査定価格], ぜいかんしんこくかかく - [税関申告価格], category : 対外貿易, category : 対外貿易,...
  • Giá trị tăng thêm

    ふかかち - [付加価値], explanation : 付加価値とは、一定期間に生産や販売にともなう社外への支払い額以上に稼いだ金額をいう。///商業では売上げから売上原価を差し引いた売上総利益が、工業では売上げから外部購入価値(主に原材料費、外注加工費、原価償却費、電力料、間接税)を差し引いた残りが付加価値にあたる。///付加価値を生み出すポイントは、(1)差別化する、(2)プロセス・ミックスする、(3)社外への支払いを節減する、がある。,...
  • Giá trị tối thiểu

    さいしょうち - [最小値]
  • Giá trị tịnh (của hối phiếu)

    しょうみてどりがく - [正味手取額], category : 対外貿易
  • Giá trị tịnh (hối phiếu)

    しょうみてどりがく - [正味手取り額]
  • Giá trị vào logic

    にゅうりょくち - [入力値]
  • Giá trị vô hướng

    スカラち - [スカラ値]
  • Giá trị vạch quang phố

    すぺくとる3しげきち - [スペクトル3刺激値]
  • Giá trị vế trái

    さへんち - [左辺値]
  • Giá trị ôctan đường

    ロードオクタンバリュ
  • Giá trị đo

    そくていち - [測定値], category : 計測, explanation : 測定することによって,実体の属性に割り当てられた数又は分類.
  • Giá trị đo gián tiếp

    かんせつそくていち - [間接測定値], category : 計測, explanation : 一つ以上の他の属性の測定値から導かれるある属性の測定値.///備考...
  • Giá trị đo trực tiếp

    ちょくせつそくていち - [直接測定値], category : 計測, explanation : 他のいかなる属性の測定値にも依存しないある属性の測定値.
  • Giá trị đánh giá

    すいていち - [推定値]
  • Giá trị được quan sát

    かんそくち - [観測値]
  • Giá trị được đặt định ban đầu

    しょきせっていち - [初期設定値]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top