Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Học sinh khối trên

exp

シニア

Xem thêm các từ khác

  • Học sinh lớp thấp

    がくどう - [学童]
  • Học sinh mới

    にゅうがくしゃ - [入学者] - [nhẬp hỌc giẢ]
  • Học sinh mới nhập trường

    にゅうがくせい - [入学生] - [nhẬp hỌc sinh]
  • Học sinh nội trú

    りょうせい - [寮生]
  • Học sinh tiểu học

    しょうがくせい - [小学生], がくどう - [学童], việc cung cấp bánh mỳ và sữa mỗi ngày cho học sinh tiểu học: 学童に対する毎日のパンと牛乳の配給,...
  • Học sinh trung học

    こうこうせい - [高校生], ちゅうがくせい - [中学生], 20% số học sinh trung học trả lời rằng học đã từng quấy rối.:...
  • Học sinh trường tư thục

    じゅくせい - [塾生]
  • Học theo

    みならう - [見習う]
  • Học thuyết

    セオリー, しゅうもん - [宗門], がくせつ - [学説], khởi nguồn của học thuyết: 学説の起源, công bố một học thuyết:...
  • Học thuyết chủ nghĩa

    ドクトリン
  • Học thuật

    がくじゅつ - [学術], アカデミズム, アカデミー, アカデミック, hội học thuật châu á: アジア学術会議, cơ quan nghiên...
  • Học thuộc

    あんき - [暗記], おぼえる - [覚える], tôi học thuộc tất cả các bài hát của bob dylan.: 僕はボブ・ディランの歌は全部覚えた。
  • Học thuộc lòng

    あんき - [暗記], あんき - [暗記する], あんきする - [暗記する], そらでおぼえる - [そらで覚える], anh ấy nhận thấy...
  • Học thức

    がくしき - [学識]
  • Học tin học

    ぱそこんのべんきょうをする - [パソコンの勉強をする]
  • Học trò

    もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生], せいと - [生徒], しと - [使徒]
  • Học tập

    べんきょう - [勉強する], けんきゅう - [研究する], がくしゅう - [学習する], けんきゅう - [研究], トレーニング, けんしゅう...
  • Học từ xa

    えんかくきょういく - [遠隔教育], えんかくこうぎ - [遠隔講義]
  • Học vi tính

    ぱそこんのべんきょうをする - [パソコンの勉強をする]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top