Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm phục hồi

v

ふっかつ - [復活する]
おこす - [興す]
làm phục hồi hoạt động liên kết liên doanh với ai: ~との合弁事業を興す
làm phục hồi lại công ty bù nhìn: ダミー会社を興す
làm phục hồi nền công nghiệp du lịch: 観光産業を興す

Xem thêm các từ khác

  • Làm phồng ra

    ふくらむ - [膨らむ]
  • Làm qua loa

    おざなり - [お座成り], anh ta lau nhà qua loa: 彼はおざなりなやり方で、部屋を掃除した, thảo luận qua loa: おざなりな議論,...
  • Làm quang

    すみきる - [澄み切る]
  • Làm quen

    なれる - [慣れる]
  • Làm quá

    やりすごす - [やり過ごす], オーバーシュート
  • Làm ra

    こしらえる - [拵える]
  • Làm ra bộ

    おたかくとまる - [お高く留まる], không định làm bộ gì đâu, đó chỉ là làm hơi quá một chút thôi mà: お高く留まるつもりはないが、それはいくらなんでもやりすぎだと
  • Làm ra vẻ

    おたかくとまる - [お高く留まる], không định làm bộ gì đâu, đó chỉ là làm hơi quá một chút thôi mà: お高く留まるつもりはないが、それはいくらなんでもやりすぎだと
  • Làm ruộng

    のうぎょうをやる - [農業をやる]
  • Làm rách

    やぶる - [破る], làm rách sách: 本を破る
  • Làm rã rời

    くさらす - [腐らす], làm rã rời tâm can / gặm nhấm tâm can: 気持ちを腐らす
  • Làm rò rỉ

    もらす - [漏らす]
  • Làm rõ

    みわける - [見分ける], たしかめる - [確かめる], しゃくめい - [釈明する], あかす - [明かす], かいめい - [解明] - [giẢi...
  • Làm rơi nước mắt

    センチメンタル, センチ
  • Làm rạn

    クラックアップ
  • Làm rụng tơi bời

    ちらす - [散らす], mưa làm hoa rụng tơi bời: 花を散らす雨
  • Làm rữa

    くさらす - [腐らす], làm rữa thịt: 肉を腐らす
  • Làm rỗ tổ ong

    ハニーカムカー, ハネーコム
  • Làm rỗng

    あける - [空ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top