Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghe trộm

exp

ぬすみききする - [盗み聞きする]

Xem thêm các từ khác

  • Nghe được

    きこえる - [聞こえる]
  • Nghi hoặc

    ぎわくをもつ - [疑惑を持つ], ぎわく - [疑惑], ふしん - [不審], nghi hoặc xung quanh cuộc sống gia đình của ai...: (人)の結婚生活にまつわる疑惑
  • Nghi lễ

    てん - [典] - [ĐiỂn], セレモニー, ぎしき - [儀式], エチケット, trong (nghi thức) chúc mừng: お祝い(の儀式)で, nghi...
  • Nghi lễ hôn lễ

    こんぎ - [婚儀] - [hÔn nghi]
  • Nghi lễ kết hôn

    こんぎ - [婚儀] - [hÔn nghi]
  • Nghi ngờ

    じゃすい - [邪推する], うたがう - [疑う], あやしむ - [怪しむ], うたがわしい - [疑わしい], かいぎ - [懐疑], ぎしん...
  • Nghi thức

    れいしき - [礼式], しきてん - [式典], しき - [式], ぎれい - [儀礼], ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp],...
  • Nghi thức chào hỏi

    ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp]
  • Nghi thức tang lễ

    そうぎしき - [葬儀式]
  • Nghi thức xã giao

    ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp]
  • Nghi trưởng

    ぎちょう - [議長]
  • Nghi vấn

    ぎもん - [疑問], かいぎ - [懐疑], vẫn còn sự nghi vấn nào đó ở trường hợp của ~: ~の件でまだ何か疑問がある,...
  • Nghinh

    むかえる - [迎える]
  • Nghinh chiến

    おうせんする - [応戦する]
  • Nghinh tiếp

    むかえる - [迎える], かんたいする - [歓待する]
  • Nghinh xuân

    はるをむかえる - [春を迎える]
  • Nghinh đón

    むかえる - [迎える]
  • Nghiêm

    げんじゅう - [厳重], こわばる - [強張る], cảnh vệ nhà trắng rất nghiêm khắc: ホワイトハウスの警備は厳重だ, bảo...
  • Nghiêm chỉnh

    マジ, ほんき - [本気], ひたむき, ひたすら - [只管], げんせい - [厳正] - [nghiÊm chÍnh], nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top