- Từ điển Việt - Nhật
Ngoài trời
Mục lục |
n
やがい - [野外]
のてん - [野天] - [DÃ THIÊN]
おくがい - [屋外]
あおてんじょう - [青天井] - [THANH THIÊN TỈNH]
Xem thêm các từ khác
-
Ngoài tầng không gian
アウタースペース -
Ngoài vòng pháp luật
ほうがい - [法外] -
Ngoài xã hội
よそゆき - [よそ行き] - [hÀnh] -
Ngoài đồng
やがい - [野外] -
Ngoàm kẹp
ブラケット -
Ngoàm ôm
ブラケット -
Ngoái lại nhìn
みかえす - [見返す], かえりみる - [顧みる] -
Ngoái tai
みみをそうじする - [耳を掃除する] -
Ngoáy
かきまわす - [掻き回す], かきまわす - [かき回す], ngoáy mạnh cái gì: ~を激しくかき回す -
Ngoại bang
がいこく - [外国] -
Ngoại giao
がいこう - [外交], năm 1941, nhật bản cắt đứt quan hệ ngoại giao với mỹ.: 1941日本はアメリカと外交関係を断った。 -
Ngoại giới
がいかい - [外界] -
Ngoại hình
かっこう - [格好], おもかげ - [面影], ngoại hình đẹp: 格好がいい -
Ngoại hình và tâm địa
ひょうり - [表裏], nó là thằng xấu cả ngoại hình lẫn tâm địa.: 彼は表裏が悪い人 -
Ngoại hối
がいこくかわせ - [外国為替], かわせ - [為替], explanation : 世界各国は、自国で流通する通貨がそれぞれ存在する。///各国の通貨を交換する、つまり、日本円とアメリカドルの2つの通貨を交換することを、一般に外国為替と呼んでいる。///外国為替市場とは、ドルなどの外貨を円で売買する場所である。日本では、ドルと円の交換レートを一般的に円相場といい、その際に適用される、為替レートのことを適用為替という。,... -
Ngoại khoa
げか - [外科] -
Ngoại khoa não
のうげか - [脳外科] - [nÃo ngoẠi khoa] -
Ngoại kiều
たいりゅうがいこくじん - [滞留外国人] -
Ngoại lực
がいりょく - [外力] -
Ngoại lệ
かくべつ - [格別], なみはずれ - [並み外れ] - [tỊnh ngoẠi], なみはずれ - [並外れ] - [tỊnh ngoẠi], なみはずれて - [並外れて]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.