Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nha

n

ビューロー

Xem thêm các từ khác

  • Nha khoa

    しか - [歯科], kể từ lần trước khi ngài khám bệnh ở trung tâm nha khoa wadin đến nay đã được 12 tháng: 前回ワンディン歯科クリニックで貴方が健診を受けられてから、そろそろ12カ月になろうとしております。,...
  • Nha khí tượng

    きしょうちょう - [気象庁], trưởng nha khí tượng: 気象庁長官, lượng mưa nhiều nhất dựa trên quan sát của nha khí tượng:...
  • Nha sĩ

    はいしゃ - [歯医者], Đừng nói đến những chuyện gặp phải khi chữa răng nữa. nó làm tôi thấy sợ bác sĩ nha khoa: 歯の治療でひどい目に遭った話はやめてくれ。歯医者が怖くなるよ,...
  • Nhai

    かむ - [咬む], かむ - [噛む], かじる - [噛る], con chó nhai xương để làm sạch răng: 犬は歯をきれいにしようとして骨を咬む,...
  • Nham thạch

    こうぶつ - [鉱物], こうせき - [鉱石], かざんばい - [火山灰], nham thạch phun ra từ đỉnh núi: 山頂から火山灰が噴出する,...
  • Nhan nhản

    むらがる, むすうの - [無数の], のきなみ - [軒並]
  • Nhan sắc

    がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc]
  • Nhan sắc nổi danh

    きょうめい - [嬌名] - [kiỀu danh]
  • Nhan đề

    だいめい - [題名]
  • Nhang

    かおり - [香り]
  • Nhang khói

    かおりとけむり - [香りと煙]
  • Nhanh

    はやい - [速い], きゅうそく - [急速], きゅう - [急], エクスプレス, クイック, はやく - [速く], ファースト, スピーディ,...
  • Nhanh chân

    あしばやい - [足速い] - [tÚc tỐc], bé gái kia rất mau mắn, nhanh nhẹn (nhanh chân): あの女の子は足速い子です
  • Nhanh chóng

    めきめき, みるみる - [見る見る], はやばや - [早々], はやく - [速く], はやく - [早く], とっとと, てきぱきと, ちゃんちゃん,...
  • Nhanh chóng chìm vào giấc ngủ

    ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る)
  • Nhanh gọn

    エクスプレス, あさめしまえ - [朝飯前] - [triỀu phẠn tiỀn], check-out nhanh gọn (thủ tục trả phòng nhanh gọn chỉ cần...
  • Nhanh nhanh

    ハイペース
  • Nhanh như bay

    とぶようにはやい - [飛ぶように速い], とびほどはやい - [飛びほど速い], すっと
  • Nhanh như chớp

    すっと
  • Nhanh nhạy

    えいびん - [鋭敏], しゅんびん - [俊敏], nhà kinh doanh nhạy cảm (nhanh nhạy): 鋭敏な実業家, trí tuệ nhanh nhạy: 鋭敏さ〔知覚などの〕
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top