Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Phân tích

Mục lục

n

かいせき - [解析]
phân tích cấu tạo tia X: X線構造解析
phân tích thuật toán: アルゴリズムの解析
phân tích máy tính: コンピュータ解析
phân tích lỗi hệ thống: システム故障解析
アナリシス
phân tích hệ thống: システム・アナリシス
phân tích rủi ro: リスク・アナリシス
chương trình phân tích công việc: ワーク・アナリシス・プログラム
phép phân tích chu kỳ sống (vòng đời) : ライフ・サイクル・アナリシス
かいせき - [解析する]
phân tích chi tiết đường quang phổ: スペクトル線の詳細を解析する
phân tích hiện tượng nhật thực: 日食現象を解析する
phân tích bức tranh phục chế: 複製絵画を解析する
phân tích số liệu: データを解析する
とりはずす - [取り外す]
ぶんかい - [分解する]
Phân tích chủ ngữ và vị ngữ trong câu.: 文を主部と述部に分解する
Phân tích thức ăn thành những phần tử nhỏ.: 食物を細かい粒子に分解する
ぶんせき - [分析]
ぶんせき - [分析する]
phân tích tình hình: 状況を分析する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top