- Từ điển Việt - Nhật
Răng thêm
Kỹ thuật
アデンダムツース
Xem thêm các từ khác
-
Răng trong
インタナルツース -
Răng truyền động
ドライビングデンツ -
Răng trắng như ngọc trai
こうし - [皓歯] - [hẠo xỈ] -
Răng vàng
きんば - [金歯] -
Răng vát cạnh
チャンファードチース -
Răng vẩu
でば - [出歯] - [xuẤt xỈ], でっぱ - [出っ歯] - [xuẤt xỈ] -
Răng xicloit
サイクロイドチース -
Răng đen
おはぐろ - [お歯黒], nhuộm răng đen: お歯黒にする -
Răng được nhuộm đen
おはぐろ - [お歯黒], nhuộm răng đen: お歯黒にする -
Rũ ra
ぐったり, rũ ra, không thở được: 呼吸をしないでぐったりしている, rũ ra như sắp chết: 死んだようにぐったりしている -
Rũ rượi
くしゃくしゃする, ぐたぐた, ぐったり, みだす - [乱す], もつれさせる, cho đến lúc mệt rũ rượi ra: ぐたぐたになるまで,... -
Rơ le
なかつぎ - [中次] - [trung thỨ], ていでん - [逓伝] - [ĐỆ truyỀn], リレー -
Rơ le báo hiệu
ひょうじけいでんき - [表示継電器] -
Rơ le bộ ổn định
スタビライザリレー -
Rơ le chuyển mạch
スイッチ -
Rơ le chấn động
バイブレーチングリレー -
Rơ le còi
ホーンリレー -
Rơ le dao động
バイブレーチングリレー -
Rơ le dùng đèn điện tử
リレーバルブ -
Rơ le hướng dẫn khởi động
スターチングガイドリレー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.