Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sổ thu

n

にゅうきんちょう - [入金長]

Xem thêm các từ khác

  • Sổ tài khoản

    つうちょう - [通帳], người trực quầy ngân hàng yêu cầu được xem sổ tiết kiệm của khách hàng.: 銀行の窓口係は顧客の預金通帳を見せてほしいと言った,...
  • Sổ y bạ

    カルテ, sổ y bạ ghi chép bệnh lý của ai đó: (人)の病歴を記載したカルテ, hãy điền vào sổ y bạ của bệnh nhân...
  • Sổ đăng ký thương mại

    しょうぎょうとうき - [商業登記]
  • Sổ địa chỉ

    アドレスちょう - [アドレス帳], chọn tên từ sổ địa chỉ: アドレス帳から名前を選択する, gửi vi-rút qua đường...
  • Sịp

    ブリーフ, category : 繊維産業
  • Sớm

    じきに - [直に], はやばや - [早々], はやく - [速く], はやく - [早く], そうそう - [早々], すぐ - [直ぐ], じき - [直] -...
  • Sớm hơn

    くりあげる - [繰り上げる], さきに - [先に] - [tiÊn], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する,...
  • Sớm hơn (lịch trình)

    くりあげる - [繰り上げる], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する, cuộc hội...
  • Sớm ra hoa kết quả

    そうじゅく - [早熟]
  • Sớm tối

    あさばん - [朝晩]
  • T-ZONE

    ティーゾーン
  • T1

    ティーワン
  • T3

    ティースリー
  • TDM tốc độ cao

    こうそくたじゅうしゅうはいしんそうち - [高速多重集配信装置]
  • TIPS

    ティップス
  • TITAN

    タイタン
  • TPASE

    とらんざくしょんしょりおうようサービスようそ - [トランザクション処理応用サービス要素]
  • TPC-C

    ティーピーシーシー
  • TPDU không hợp lệ

    むこうTPDU - [無効TPDU]
  • TROFF

    ティーロフ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top