- Từ điển Việt - Nhật
Sự đồ sộ
n
かいじょう - [塊状]
Xem thêm các từ khác
-
Sự đồi truỵ
だらく - [堕落] -
Sự đồi trụy về tình dục
とうさく - [倒錯], chứng khủng hoảng về tình dục: 性的倒錯恐怖症 -
Sự đồn trú
ちゅうとん - [駐屯] -
Sự đồng bóng
おてんき - [お天気], con mèo của gia đình đồng bóng: お天気屋の家猫 -
Sự đồng bộ hóa
どうきか - [同期化] -
Sự đồng bộ hóa mật mã
あんごうどうき - [暗号同期] -
Sự đồng cảm
どうじょう - [同情], ちょうい - [弔慰] - [ĐiẾu uÝ], ちょうい - [弔意], こうかん - [交感] - [giao cẢm], きょうめい -... -
Sự đồng giới tính
どうせい - [同性] -
Sự đồng hoá
どうか - [同化] -
Sự đồng loạt
いっせい - [一斉], tăng lương đồng loạt mỗi năm: 毎年一斉に昇給する -
Sự đồng lòng
まんじょう - [満場], コンセンサス, けっそく - [結束], いちよう - [一様], いしのそつう - [意志の疎通], sự đồng... -
Sự đồng mưu
きょうぼう - [共謀] -
Sự đồng nhất
どういつ - [同一], きんしつ - [均質], sản phẩm có tính đồng nhất: 均質な製品, bài kiểm tra mang tính thuần nhất.: 均質性試験 -
Sự đồng thanh
いっせい - [一斉] -
Sự đồng thời
どうじ - [同時], どうじせい - [同時性] -
Sự đồng thời tiến hành
へいこう - [並行], Đạt được mục tiêu nhờ việc nỗ lực đồng thời cùng một lúc làm ~: ~において同時並行的に努力することで目標を達成する -
Sự đồng tâm
コンセンサス -
Sự đồng tâm hiệp lực
きょうどう - [協同] -
Sự đồng tâm nhất trí
いっしん - [一心] -
Sự đồng tình
シンポ, きょうかん - [共感]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.