Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự công phẫn

Mục lục

n

ふんがい - [憤慨]
こうふん - [公憤]
cảm thấy công phẫn: 公憤をおぼえる
ぎふん - [義憤]
công phẫn trước những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật): 不法(行為)に対する義憤
Kiềm chế lòng công phẫn : 義憤を抑えて

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top