- Từ điển Việt - Nhật
Sự cũ rách
n
はきふるし - [履き古し]
Xem thêm các từ khác
-
Sự cũ và mới
しんきゅう - [新旧] -
Sự cơ cấu lại
リストラ, かいぞう - [改造], リストラクチャリング -
Sự cơ cực
ひんく - [貧苦] - [bẦn khỔ], sinh ra trong cảnh cơ cực: 貧苦のうちに育つ, anh ta ăn trộm do áp lực của sự nghèo đói.... -
Sự cơ giới hoá
モータリゼーション -
Sự cư ngụ
せんりょう - [占領] -
Sự cư trú
ちゅうざい - [駐在], きょじゅう - [居住], cư trú của loài người: 人間居住, cho ai cư trú ở đâu: ~に人を居住させる,... -
Sự cư trú thường xuyên
えいじゅう - [永住] -
Sự cư trú vĩnh viễn
えいじゅう - [永住] -
Sự cư xử
たいぐう - [待遇], あしらい -
Sự cưa cẩm
なんぱ - [軟派] - [nhuyỄn phÁi] -
Sự cười lớn
おおわらい - [大笑い] -
Sự cười nhạo
ちょうしょう - [嘲笑] - [trÀo tiẾu] -
Sự cười to
ごうけつわらい - [豪傑笑い] - [hÀo kiỆt tiẾu] -
Sự cường tráng
きょうそう - [強壮], かっぱつ - [活発] -
Sự cường điệu
おおげさ - [大げさ] -
Sự cưỡi ngựa
きば - [騎馬], うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], những chiến binh cưỡi ngựa này đã dùng kiếm để giết chết kẻ thù... -
Sự cưỡng bức
ごういん - [強引], きょうはく - [脅迫], きょうせい - [強制], bị kẻ xấu áp bức: 悪者に脅迫を受ける, cưỡng bức... -
Sự cưỡng chế
むりやり - [無理やり], きょうせい - [強制], cưỡng chế hành chính: 行政強制, cưỡng chế gián tiếp: 間接強制, ảnh... -
Sự cưỡng đoạt
よこどり - [横取り] -
Sự cưỡng đoạt trinh tiết
ていそうじゅうりん - [貞操蹂躪] - [trinh thao ? ?]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.