Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự dứt khoát

Mục lục

n

きょうこう - [強硬]
きっぱり
từ chối dứt khoát: きっぱり(と)断る
từ bỏ dứt khoát: (きっぱり)やめる
(cách nói) dứt khoát: きっぱり(話し方が)
bằng giọng rõ ràng và dứt khoát: 明りょうできっぱりとした口調で
dứt khoát từ bỏ heroin: ヘロインをきっぱりとやめる
おもいきり - [思い切り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top