Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hiểu biết

Mục lục

n

りょうかい - [了解]
りかい - [理解]
sự hiểu biết sắc bén về...: ...への鋭い理解
たいとく - [体得]
ごぞんじ - [ご存知] - [TỒN TRI]
こころえ - [心得]
cô ấy chả có sự hiểu biết gì về nầu nướng cả: 彼女は料理の心得がない
がくりょく - [学力]

Xem thêm các từ khác

  • Sự hiểu biết lẫn nhau

    そつう - [疎通], nghĩ cách để thông hiểu ý tứ với ai đó.: (人)と意思の疎通をし合う方法を考える, phương tiện...
  • Sự hiểu biết nông cạn

    せんがく - [浅学]
  • Sự hiểu biết rõ

    つうぎょう - [通暁]
  • Sự hiểu lầm

    ごかい - [誤解], かんちがい - [勘違い], いきちがい - [行き違い], sự hiểu lầm (hiểu sai) về~: ~に関する誤解, Đừng...
  • Sự hiểu lầm nghiêm trọng

    はなはだしいごかい - [甚だしい誤解] - [thẬm ngỘ giẢi]
  • Sự hiểu rõ

    しょうち - [承知]
  • Sự hiểu rõ giá trị

    かんしょう - [鑑賞]
  • Sự hiểu sai

    ごかい - [誤解], かんちがい - [勘違い], sự hiểu lầm (hiểu sai) về~: ~に関する誤解, Đừng hiểu lầm (hiểu sai): 誤解[勘違い]しないでください,...
  • Sự hiểu thấu

    とうさつ - [透察] - [thẤu sÁt], がんりき - [眼力] - [nhÃn lỰc], người có khả năng hiểu thấu suy nghĩ của người khác:...
  • Sự hiểu từ

    かいご - [解語] - [giẢi ngỮ]
  • Sự hiện diện

    りんせき - [臨席], さんれつ - [参列]
  • Sự hiện hình

    デベロプメント, フェードイン
  • Sự hiện hữu

    おでまし - [お出まし], げんそん - [現存] - [hiỆn tỒn], げんぞん - [現存] - [hiỆn tỒn], げんゆう - [現有] - [hiỆn hỮu],...
  • Sự hiện thân

    ぎじん - [擬人]
  • Sự hiện thời

    げんゆう - [現有] - [hiỆn hỮu], quy mô hiện thời (hiện tại): 現有規模
  • Sự hiện đại

    モダン
  • Sự hiện đại hóa

    げんだいか - [現代化] - [hiỆn ĐẠi hÓa], kháng lại áp lực tác động lên sự hiện đại hoá: 現代化への圧力に抵抗する
  • Sự hiện đốm

    スポッチング
  • Sự hiện ảnh

    デベロプメント
  • Sự hiệp lực

    きょうりょく - [協力], きょうちょう - [協調], きょうさん - [協賛], シナジー, sự trợ giúp của châu Âu: ヨーロッパの協調,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top