Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khó khăn

Mục lục

n

ふけいき - [不景気]
なんかい - [難解]
なんい - [難易]
しんさん - [辛酸]
しんく - [辛苦]
こんなん - [困難]
こだわり
Có vướng mắc (khó khăn): こだわりがある
くろう - [苦労]
sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày: 日々の生活の苦労
không gặp khó khăn gì trong công việc: 仕事であまり苦労がない
くるしみ - [苦しみ]
ぎくしゃく
gần đây, mọi chuyện của họ có vẻ diễn ra không được suôn sẻ lắm (gần đây, quan hệ của họ có vẻ gặp khó khăn, rắc rối): 最近、彼らはうまくいっていない。/最近、彼らの仲はぎくしゃくしている
かたさ - [堅さ]
sự cứng như đá: 岩のような堅さ
sự vững chắc của ý chí: 意志の堅さ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top